Bạn đang thắc mắc về ngày 28/11/1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 11 năm 1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/11/1978
ngày 28/11/1978 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1978 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1978 ta thấy được thông tin ngày 28/11/1978 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 28/11/1978
- Âm lịch: 28/10/1978, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1978 nên ngày 28/11/1978 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/11/1978 như sau:
- Ngày 28 tháng 11 năm 1978 dương lịch (28/10/1978 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1978 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1978 | 30/11/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1978 | 7/12/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1978 | 13/12/1978 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1978 | 14/12/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1978 | 17/12/1978 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1978 | 22/12/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1978 | 23/12/1978 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1978 | 27/12/1978 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1978 | 28/12/1978 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1978 | 29/12/1978 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1978 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/10Ăn chay | 2 2 | 3 3 | 4 4 | 5 5 | ||
6 6 | 7 7 | 8 8Ăn chay | 9 9 | 10 10 | 11 11 | 12 12 |
13 13 | 14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay | 16 16 | 17 17 | 18 18Ăn chay | 19 19 |
20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay | 25 25 | 26 26 |
27 27 | 28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay | 30 1/11Ăn chay |