Bạn đang thắc mắc về ngày 13/12/1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 13 tháng 12 năm 1978 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 13/12/1978
ngày 13/12/1978 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 1978 và lịch ăn chay tháng 12 năm 1978 ta thấy được thông tin ngày 13/12/1978 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 13/12/1978
- Âm lịch: 14/11/1978, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 1978 nên ngày 13/12/1978 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 13/12/1978 như sau:
- Ngày 13 tháng 12 năm 1978 dương lịch (14/11/1978 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 1978 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/1978 | 30/12/1978 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/1978 | 6/1/1979 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/1978 | 12/1/1979 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/1978 | 13/1/1979 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/1978 | 16/1/1979 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/1978 | 21/1/1979 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/1978 | 22/1/1979 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/1978 | 26/1/1979 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/1978 | 27/1/1979 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/1978 | 28/1/1979 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 1978 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/11 | 2 3 | 3 4 | ||||
4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 | 10 11 |
11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 | 17 18Ăn chay |
18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay | 24 25 |
25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 30Ăn chay | 30 1/12Ăn chay | 31 2 |