Bạn đang thắc mắc về ngày 26/1/1994 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 26 tháng 1 năm 1994 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 26/1/1994
ngày 26/1/1994 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1994 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1994 ta thấy được thông tin ngày 26/1/1994 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 26/1/1994
- Âm lịch: 15/12/1993, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Dậu
Vì ngày 15 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1994 nên ngày 26/1/1994 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 26/1/1994 như sau:
- Ngày 26 tháng 1 năm 1994 dương lịch (15/12/1993 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của A Di Đà Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày rằm là ngày trăng tròn giữa tháng, biểu tượng cho sự viên mãn, hòa hợp và an lành.
- Phong tục: Các Phật tử đi chùa, dâng lễ, cầu nguyện, tụng kinh và làm việc thiện. Nhiều người ăn chay và tham gia các hoạt động từ thiện để tích đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1994 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1994 | 10/2/1994 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1994 | 17/2/1994 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1994 | 23/2/1994 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1994 | 24/2/1994 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1994 | 27/2/1994 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1994 | 4/3/1994 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1994 | 5/3/1994 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1994 | 9/3/1994 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1994 | 10/3/1994 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1994 | 11/3/1994 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1994 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/11 | 2 21 | |||||
3 22 | 4 23Ăn chay | 5 24Ăn chay | 6 25 | 7 26 | 8 27 | 9 28Ăn chay |
10 29Ăn chay | 11 30Ăn chay | 12 1/12Ăn chay | 13 2 | 14 3 | 15 4 | 16 5 |
17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 | 21 10 | 22 11 | 23 12 |
24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 | 28 17 | 29 18Ăn chay | 30 19 |
31 20 |