Bạn đang thắc mắc về ngày 25/12/2032 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 25 tháng 12 năm 2032 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 25/12/2032
ngày 25/12/2032 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 2032 và lịch ăn chay tháng 12 năm 2032 ta thấy được thông tin ngày 25/12/2032 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 25/12/2032
- Âm lịch: 23/11/2032, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Tý
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 2032 nên ngày 25/12/2032 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 25/12/2032 như sau:
- Ngày 25 tháng 12 năm 2032 dương lịch (23/11/2032 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2032 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/2032 | 1/1/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/2032 | 8/1/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/2032 | 14/1/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/2032 | 15/1/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/2032 | 18/1/2033 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/2032 | 23/1/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/2032 | 24/1/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/2032 | 28/1/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/2032 | 29/1/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/2032 | 30/1/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2032 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 29/10Ăn chay | 2 30Ăn chay | 3 1/11Ăn chay | 4 2 | 5 3 | ||
6 4 | 7 5 | 8 6 | 9 7 | 10 8Ăn chay | 11 9 | 12 10 |
13 11 | 14 12 | 15 13 | 16 14Ăn chay | 17 15Ăn chay | 18 16 | 19 17 |
20 18Ăn chay | 21 19 | 22 20 | 23 21 | 24 22 | 25 23Ăn chay | 26 24Ăn chay |
27 25 | 28 26 | 29 27 | 30 28Ăn chay | 31 29Ăn chay |