Bạn đang thắc mắc về ngày 14/1/2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 14 tháng 1 năm 2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 14/1/2033
ngày 14/1/2033 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 2033 và lịch ăn chay tháng 1 năm 2033 ta thấy được thông tin ngày 14/1/2033 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 14/1/2033
- Âm lịch: 14/12/2032, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 2033 nên ngày 14/1/2033 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 14/1/2033 như sau:
- Ngày 14 tháng 1 năm 2033 dương lịch (14/12/2032 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2033 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/2033 | 31/1/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/2033 | 7/2/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/2033 | 13/2/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/2033 | 14/2/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/2033 | 17/2/2033 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/2033 | 22/2/2033 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/2033 | 23/2/2033 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/2033 | 27/2/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/2033 | 28/2/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/2033 | 1/3/2033 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2033 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/12Ăn chay | 2 2 | |||||
3 3 | 4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8Ăn chay | 9 9 |
10 10 | 11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay | 16 16 |
17 17 | 18 18Ăn chay | 19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23Ăn chay |
24 24Ăn chay | 25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay | 30 30Ăn chay |
31 1/1Ăn chay |