Bạn đang thắc mắc về ngày 23/9/1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 9 năm 1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/9/1975
ngày 23/9/1975 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1975 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1975 ta thấy được thông tin ngày 23/9/1975 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 23/9/1975
- Âm lịch: 18/8/1975, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Mão
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1975 nên ngày 23/9/1975 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/9/1975 như sau:
- Ngày 23 tháng 9 năm 1975 dương lịch (18/8/1975 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1975 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1975 | 5/10/1975 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1975 | 12/10/1975 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1975 | 18/10/1975 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1975 | 19/10/1975 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1975 | 22/10/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1975 | 27/10/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1975 | 28/10/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1975 | 1/11/1975 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1975 | 2/11/1975 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1975 | 3/11/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1975 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 26/7 | 2 27 | 3 28Ăn chay | 4 29Ăn chay | 5 30Ăn chay | 6 1/8Ăn chay | 7 2 |
8 3 | 9 4 | 10 5 | 11 6 | 12 7 | 13 8Ăn chay | 14 9 |
15 10 | 16 11 | 17 12 | 18 13 | 19 14Ăn chay | 20 15Ăn chay | 21 16 |
22 17 | 23 18Ăn chay | 24 19 | 25 20 | 26 21 | 27 22 | 28 23Ăn chay |
29 24Ăn chay | 30 25 |