Bạn đang thắc mắc về ngày 22/10/1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 10 năm 1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/10/1975
ngày 22/10/1975 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1975 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1975 ta thấy được thông tin ngày 22/10/1975 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 22/10/1975
- Âm lịch: 18/9/1975, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Mão
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1975 nên ngày 22/10/1975 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/10/1975 như sau:
- Ngày 22 tháng 10 năm 1975 dương lịch (18/9/1975 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1975 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1975 | 3/11/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1975 | 10/11/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1975 | 16/11/1975 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1975 | 17/11/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1975 | 20/11/1975 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1975 | 25/11/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1975 | 26/11/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1975 | 30/11/1975 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1975 | 1/12/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1975 | 2/12/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1975 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 26/8 | 2 27 | 3 28Ăn chay | 4 29Ăn chay | 5 1/9Ăn chay | ||
6 2 | 7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 | 12 8Ăn chay |
13 9 | 14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay | 19 15Ăn chay |
20 16 | 21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 | 26 22 |
27 23Ăn chay | 28 24Ăn chay | 29 25 | 30 26 | 31 27 |