Bạn đang thắc mắc về ngày 23/4/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 4 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/4/1929
ngày 23/4/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 23/4/1929 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 23/4/1929
- Âm lịch: 14/3/1929, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1929 nên ngày 23/4/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/4/1929 như sau:
- Ngày 23 tháng 4 năm 1929 dương lịch (14/3/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1929 | 9/5/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1929 | 16/5/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1929 | 22/5/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1929 | 23/5/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1929 | 26/5/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1929 | 31/5/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1929 | 1/6/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1929 | 5/6/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1929 | 6/6/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1929 | 7/6/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/2 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | 5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay |
8 29Ăn chay | 9 30Ăn chay | 10 1/3Ăn chay | 11 2 | 12 3 | 13 4 | 14 5 |
15 6 | 16 7 | 17 8Ăn chay | 18 9 | 19 10 | 20 11 | 21 12 |
22 13 | 23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay | 25 16 | 26 17 | 27 18Ăn chay | 28 19 |
29 20 | 30 21 |