Bạn đang thắc mắc về ngày 23/3/1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 3 năm 1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/3/1930
ngày 23/3/1930 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1930 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1930 ta thấy được thông tin ngày 23/3/1930 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 23/3/1930
- Âm lịch: 24/2/1930, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1930 nên ngày 23/3/1930 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/3/1930 như sau:
- Ngày 23 tháng 3 năm 1930 dương lịch (24/2/1930 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1930 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1930 | 30/3/1930 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1930 | 6/4/1930 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1930 | 12/4/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1930 | 13/4/1930 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1930 | 16/4/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1930 | 21/4/1930 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1930 | 22/4/1930 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1930 | 26/4/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1930 | 27/4/1930 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1930 | 28/4/1930 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1930 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/2 | 2 3 | |||||
3 4 | 4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 |
10 11 | 11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 |
17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay |
24 25 | 25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 30Ăn chay | 30 1/3Ăn chay |
31 2 |