Bạn đang thắc mắc về ngày 22/7/1971 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 7 năm 1971 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/7/1971
ngày 22/7/1971 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1971 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1971 ta thấy được thông tin ngày 22/7/1971 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 22/7/1971
- Âm lịch: 1/6/1971, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Hợi
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1971 nên ngày 22/7/1971 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/7/1971 như sau:
- Ngày 22 tháng 7 năm 1971 dương lịch (1/6/1971 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1971 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1971 | 21/8/1971 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1971 | 28/8/1971 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1971 | 3/9/1971 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1971 | 4/9/1971 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1971 | 7/9/1971 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1971 | 12/9/1971 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1971 | 13/9/1971 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1971 | 17/9/1971 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1971 | 18/9/1971 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1971 | 19/9/1971 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1971 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/5 | 2 10 | 3 11 | 4 12 | |||
5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay | 8 16 | 9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 |
12 20 | 13 21 | 14 22 | 15 23Ăn chay | 16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 |
19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay | 22 1/6Ăn chay | 23 2 | 24 3 | 25 4 |
26 5 | 27 6 | 28 7 | 29 8Ăn chay | 30 9 | 31 10 |