Bạn đang thắc mắc về ngày 2/2/1935 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 2 năm 1935 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/2/1935
ngày 2/2/1935 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1935 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1935 ta thấy được thông tin ngày 2/2/1935 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 2/2/1935
- Âm lịch: 29/12/1934, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tuất
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1935 nên ngày 2/2/1935 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/2/1935 như sau:
- Ngày 2 tháng 2 năm 1935 dương lịch (29/12/1934 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1935 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1935 | 5/3/1935 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1935 | 12/3/1935 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1935 | 18/3/1935 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1935 | 19/3/1935 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1935 | 22/3/1935 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1935 | 27/3/1935 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1935 | 28/3/1935 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1935 | 1/4/1935 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1935 | 2/4/1935 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1935 | 3/4/1935 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1935 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 28/12Ăn chay | 2 29Ăn chay | 3 1/1Ăn chay | ||||
4 2 | 5 3 | 6 4 | 7 5 | 8 6 | 9 7 | 10 8Ăn chay |
11 9 | 12 10 | 13 11 | 14 12 | 15 13 | 16 14Ăn chay | 17 15Ăn chay |
18 16 | 19 17 | 20 18Ăn chay | 21 19 | 22 20 | 23 21 | 24 22 |
25 23Ăn chay | 26 24Ăn chay | 27 25 | 28 26 |