Bạn đang thắc mắc về ngày 19/5/2004 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 19 tháng 5 năm 2004 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 19/5/2004
ngày 19/5/2004 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2004 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2004 ta thấy được thông tin ngày 19/5/2004 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 19/5/2004
- Âm lịch: 1/4/2004, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Thân
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2004 nên ngày 19/5/2004 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 19/5/2004 như sau:
- Ngày 19 tháng 5 năm 2004 dương lịch (1/4/2004 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2004 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2004 | 18/6/2004 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2004 | 25/6/2004 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2004 | 1/7/2004 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2004 | 2/7/2004 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2004 | 5/7/2004 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2004 | 10/7/2004 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2004 | 11/7/2004 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2004 | 15/7/2004 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2004 | 16/7/2004 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2004 | 17/7/2004 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2004 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 13/3 | 2 14Ăn chay | |||||
3 15Ăn chay | 4 16 | 5 17 | 6 18Ăn chay | 7 19 | 8 20 | 9 21 |
10 22 | 11 23Ăn chay | 12 24Ăn chay | 13 25 | 14 26 | 15 27 | 16 28Ăn chay |
17 29Ăn chay | 18 30Ăn chay | 19 1/4Ăn chay | 20 2 | 21 3 | 22 4 | 23 5 |
24 6 | 25 7 | 26 8Ăn chay | 27 9 | 28 10 | 29 11 | 30 12 |
31 13 |