Bạn đang thắc mắc về ngày 18/4/2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 18 tháng 4 năm 2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 18/4/2041
ngày 18/4/2041 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 2041 và lịch ăn chay tháng 4 năm 2041 ta thấy được thông tin ngày 18/4/2041 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 18/4/2041
- Âm lịch: 18/3/2041, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 2041 nên ngày 18/4/2041 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 18/4/2041 như sau:
- Ngày 18 tháng 4 năm 2041 dương lịch (18/3/2041 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 2041 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/2041 | 30/4/2041 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/2041 | 7/5/2041 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/2041 | 13/5/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/2041 | 14/5/2041 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/2041 | 17/5/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/2041 | 22/5/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/2041 | 23/5/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/2041 | 27/5/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/2041 | 28/5/2041 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/2041 | 29/5/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 2041 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/3Ăn chay | 2 2 | 3 3 | 4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 |
8 8Ăn chay | 9 9 | 10 10 | 11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14Ăn chay |
15 15Ăn chay | 16 16 | 17 17 | 18 18Ăn chay | 19 19 | 20 20 | 21 21 |
22 22 | 23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay | 25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28Ăn chay |
29 29Ăn chay | 30 1/4Ăn chay |