Bạn đang thắc mắc về ngày 17/5/2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 17 tháng 5 năm 2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 17/5/2041
ngày 17/5/2041 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2041 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2041 ta thấy được thông tin ngày 17/5/2041 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 17/5/2041
- Âm lịch: 18/4/2041, Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2041 nên ngày 17/5/2041 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 17/5/2041 như sau:
- Ngày 17 tháng 5 năm 2041 dương lịch (18/4/2041 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2041 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2041 | 30/5/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2041 | 6/6/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2041 | 12/6/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2041 | 13/6/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2041 | 16/6/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2041 | 21/6/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2041 | 22/6/2041 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2041 | 26/6/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2041 | 27/6/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2041 | 28/6/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2041 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/4 | 2 3 | 3 4 | 4 5 | 5 6 | ||
6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 | 10 11 | 11 12 | 12 13 |
13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 | 17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 |
20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay | 24 25 | 25 26 | 26 27 |
27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 30Ăn chay | 30 1/5Ăn chay | 31 2 |