Bạn đang thắc mắc về ngày 17/11/1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 17 tháng 11 năm 1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 17/11/1997
ngày 17/11/1997 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1997 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1997 ta thấy được thông tin ngày 17/11/1997 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 17/11/1997
- Âm lịch: 18/10/1997, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Sửu
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1997 nên ngày 17/11/1997 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 17/11/1997 như sau:
- Ngày 17 tháng 11 năm 1997 dương lịch (18/10/1997 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1997 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1997 | 30/11/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1997 | 7/12/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1997 | 13/12/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1997 | 14/12/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1997 | 17/12/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1997 | 22/12/1997 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1997 | 23/12/1997 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1997 | 27/12/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1997 | 28/12/1997 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1997 | 29/12/1997 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1997 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/10 | 2 3 | |||||
3 4 | 4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 |
10 11 | 11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 |
17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay |
24 25 | 25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 30Ăn chay | 30 1/11Ăn chay |