Bạn đang thắc mắc về ngày 16/2/1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 16 tháng 2 năm 1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 16/2/1930
ngày 16/2/1930 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1930 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1930 ta thấy được thông tin ngày 16/2/1930 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 16/2/1930
- Âm lịch: 18/1/1930, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1930 nên ngày 16/2/1930 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 16/2/1930 như sau:
- Ngày 16 tháng 2 năm 1930 dương lịch (18/1/1930 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1930 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1930 | 28/2/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1930 | 7/3/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1930 | 13/3/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1930 | 14/3/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1930 | 17/3/1930 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1930 | 22/3/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1930 | 23/3/1930 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1930 | 27/3/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1930 | 28/3/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1930 | 29/3/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1930 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/1 | 2 4 | |||||
3 5 | 4 6 | 5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 | 9 11 |
10 12 | 11 13 | 12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 | 16 18Ăn chay |
17 19 | 18 20 | 19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay | 23 25 |
24 26 | 25 27 | 26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 1/2Ăn chay |