Bạn đang thắc mắc về ngày 15/6/2015 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 15 tháng 6 năm 2015 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 15/6/2015
ngày 15/6/2015 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 2015 và lịch ăn chay tháng 6 năm 2015 ta thấy được thông tin ngày 15/6/2015 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 15/6/2015
- Âm lịch: 29/4/2015, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Mùi
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 2015 nên ngày 15/6/2015 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 15/6/2015 như sau:
- Ngày 15 tháng 6 năm 2015 dương lịch (29/4/2015 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2015 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/2015 | 16/7/2015 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/2015 | 23/7/2015 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/2015 | 29/7/2015 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/2015 | 30/7/2015 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/2015 | 2/8/2015 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/2015 | 7/8/2015 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/2015 | 8/8/2015 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/2015 | 12/8/2015 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/2015 | 13/8/2015 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/2015 | 14/8/2015 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2015 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/4Ăn chay | 2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | 5 19 | 6 20 | 7 21 |
8 22 | 9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 | 12 26 | 13 27 | 14 28Ăn chay |
15 29Ăn chay | 16 1/5Ăn chay | 17 2 | 18 3 | 19 4 | 20 5 | 21 6 |
22 7 | 23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 | 26 11 | 27 12 | 28 13 |
29 14Ăn chay | 30 15Ăn chay |