Bạn đang thắc mắc về ngày 13/8/2015 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 13 tháng 8 năm 2015 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 13/8/2015
ngày 13/8/2015 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 2015 và lịch ăn chay tháng 8 năm 2015 ta thấy được thông tin ngày 13/8/2015 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 13/8/2015
- Âm lịch: 29/6/2015, Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Mùi
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 2015 nên ngày 13/8/2015 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 13/8/2015 như sau:
- Ngày 13 tháng 8 năm 2015 dương lịch (29/6/2015 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2015 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/2015 | 13/9/2015 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/2015 | 20/9/2015 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/2015 | 26/9/2015 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/2015 | 27/9/2015 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/2015 | 30/9/2015 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/2015 | 5/10/2015 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/2015 | 6/10/2015 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/2015 | 10/10/2015 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/2015 | 11/10/2015 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/2015 | 12/10/2015 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2015 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/6 | 2 18Ăn chay | |||||
3 19 | 4 20 | 5 21 | 6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 |
10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay | 13 29Ăn chay | 14 1/7Ăn chay | 15 2 | 16 3 |
17 4 | 18 5 | 19 6 | 20 7 | 21 8Ăn chay | 22 9 | 23 10 |
24 11 | 25 12 | 26 13 | 27 14Ăn chay | 28 15Ăn chay | 29 16 | 30 17 |
31 18Ăn chay |