Bạn đang thắc mắc về ngày 14/11/1993 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 14 tháng 11 năm 1993 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 14/11/1993
ngày 14/11/1993 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1993 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1993 ta thấy được thông tin ngày 14/11/1993 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 14/11/1993
- Âm lịch: 1/10/1993, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Dậu
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1993 nên ngày 14/11/1993 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 14/11/1993 như sau:
- Ngày 14 tháng 11 năm 1993 dương lịch (1/10/1993 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1993 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1993 | 13/12/1993 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1993 | 20/12/1993 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1993 | 26/12/1993 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1993 | 27/12/1993 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1993 | 30/12/1993 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1993 | 4/1/1994 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1993 | 5/1/1994 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1993 | 9/1/1994 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1993 | 10/1/1994 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1993 | 11/1/1994 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1993 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 18/9Ăn chay | 2 19 | 3 20 | 4 21 | 5 22 | 6 23Ăn chay | 7 24Ăn chay |
8 25 | 9 26 | 10 27 | 11 28Ăn chay | 12 29Ăn chay | 13 30Ăn chay | 14 1/10Ăn chay |
15 2 | 16 3 | 17 4 | 18 5 | 19 6 | 20 7 | 21 8Ăn chay |
22 9 | 23 10 | 24 11 | 25 12 | 26 13 | 27 14Ăn chay | 28 15Ăn chay |
29 16 | 30 17 |