Bạn đang thắc mắc về ngày 13/5/1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 13 tháng 5 năm 1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 13/5/1991
ngày 13/5/1991 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1991 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1991 ta thấy được thông tin ngày 13/5/1991 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 13/5/1991
- Âm lịch: 29/3/1991, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Mùi
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1991 nên ngày 13/5/1991 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 13/5/1991 như sau:
- Ngày 13 tháng 5 năm 1991 dương lịch (29/3/1991 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1991 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1991 | 12/6/1991 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1991 | 19/6/1991 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1991 | 25/6/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1991 | 26/6/1991 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1991 | 29/6/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1991 | 4/7/1991 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1991 | 5/7/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1991 | 9/7/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1991 | 10/7/1991 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1991 | 11/7/1991 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1991 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/3 | 2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | 5 21 | ||
6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay |
13 29Ăn chay | 14 1/4Ăn chay | 15 2 | 16 3 | 17 4 | 18 5 | 19 6 |
20 7 | 21 8Ăn chay | 22 9 | 23 10 | 24 11 | 25 12 | 26 13 |
27 14Ăn chay | 28 15Ăn chay | 29 16 | 30 17 | 31 18Ăn chay |