Bạn đang thắc mắc về ngày 10/7/1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 10 tháng 7 năm 1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 10/7/1991
ngày 10/7/1991 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1991 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1991 ta thấy được thông tin ngày 10/7/1991 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 10/7/1991
- Âm lịch: 29/5/1991, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Ngọ, Năm: Tân Mùi
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1991 nên ngày 10/7/1991 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 10/7/1991 như sau:
- Ngày 10 tháng 7 năm 1991 dương lịch (29/5/1991 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1991 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1991 | 10/8/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1991 | 17/8/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1991 | 23/8/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1991 | 24/8/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1991 | 27/8/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1991 | 1/9/1991 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1991 | 2/9/1991 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1991 | 6/9/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1991 | 7/9/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1991 | 8/9/1991 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1991 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/5 | 2 21 | 3 22 | 4 23Ăn chay | 5 24Ăn chay | 6 25 | 7 26 |
8 27 | 9 28Ăn chay | 10 29Ăn chay | 11 30Ăn chay | 12 1/6Ăn chay | 13 2 | 14 3 |
15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 | 21 10 |
22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 | 28 17 |
29 18Ăn chay | 30 19 | 31 20 |