Bạn đang thắc mắc về ngày 2/9/1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 2 tháng 9 năm 1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 2/9/1991
ngày 2/9/1991 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1991 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1991 ta thấy được thông tin ngày 2/9/1991 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 2/9/1991
- Âm lịch: 24/7/1991, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Tân Mùi
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1991 nên ngày 2/9/1991 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 2/9/1991 như sau:
- Ngày 2 tháng 9 năm 1991 dương lịch (24/7/1991 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1991 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1991 | 8/10/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1991 | 15/10/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1991 | 21/10/1991 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1991 | 22/10/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1991 | 25/10/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1991 | 30/10/1991 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1991 | 31/10/1991 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1991 | 4/11/1991 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1991 | 5/11/1991 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1991 | 6/11/1991 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1991 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 23/7Ăn chay | ||||||
2 24Ăn chay | 3 25 | 4 26 | 5 27 | 6 28Ăn chay | 7 29Ăn chay | 8 1/8Ăn chay |
9 2 | 10 3 | 11 4 | 12 5 | 13 6 | 14 7 | 15 8Ăn chay |
16 9 | 17 10 | 18 11 | 19 12 | 20 13 | 21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay |
23 16 | 24 17 | 25 18Ăn chay | 26 19 | 27 20 | 28 21 | 29 22 |
30 23Ăn chay |