Bạn đang thắc mắc về ngày 11/11/1966 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 11 tháng 11 năm 1966 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 11/11/1966
ngày 11/11/1966 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1966 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1966 ta thấy được thông tin ngày 11/11/1966 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 11/11/1966
- Âm lịch: 29/9/1966, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1966 nên ngày 11/11/1966 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 11/11/1966 như sau:
- Ngày 11 tháng 11 năm 1966 dương lịch (29/9/1966 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1966 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1966 | 12/12/1966 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1966 | 19/12/1966 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1966 | 25/12/1966 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1966 | 26/12/1966 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1966 | 29/12/1966 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1966 | 3/1/1967 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1966 | 4/1/1967 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1966 | 8/1/1967 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1966 | 9/1/1967 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1966 | 10/1/1967 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1966 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/9 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | 5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | |
7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay | 12 1/10Ăn chay | 13 2 |
14 3 | 15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 |
21 10 | 22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 |
28 17 | 29 18Ăn chay | 30 19 |