Bạn đang thắc mắc về ngày 4/1/1967 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 1 năm 1967 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/1/1967
ngày 4/1/1967 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1967 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1967 ta thấy được thông tin ngày 4/1/1967 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 4/1/1967
- Âm lịch: 24/11/1966, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Ngọ
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1967 nên ngày 4/1/1967 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/1/1967 như sau:
- Ngày 4 tháng 1 năm 1967 dương lịch (24/11/1966 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1967 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1967 | 9/2/1967 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1967 | 16/2/1967 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1967 | 22/2/1967 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1967 | 23/2/1967 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1967 | 26/2/1967 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1967 | 3/3/1967 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1967 | 4/3/1967 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1967 | 8/3/1967 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1967 | 9/3/1967 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1967 | 10/3/1967 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1967 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 21/11 | ||||||
2 22 | 3 23Ăn chay | 4 24Ăn chay | 5 25 | 6 26 | 7 27 | 8 28Ăn chay |
9 29Ăn chay | 10 30Ăn chay | 11 1/12Ăn chay | 12 2 | 13 3 | 14 4 | 15 5 |
16 6 | 17 7 | 18 8Ăn chay | 19 9 | 20 10 | 21 11 | 22 12 |
23 13 | 24 14Ăn chay | 25 15Ăn chay | 26 16 | 27 17 | 28 18Ăn chay | 29 19 |
30 20 | 31 21 |