Xem và tra cứu Lịch âm tuần 46 năm 2044, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 46 năm 2044 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 46
Dương lịch: Từ 14/11/2044 đến 20/11/2044
Âm lịch: Từ 25/9/2044 đến 2/10/2044
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 2 ngày
Chi tiết lịch tuần 46 năm 2044
Dương lịch
14
Tháng 11
Âm lịch
25
Tháng 9
Thứ Hai
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 14/11/2044 (dương lịch) - 25/9/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
15
Tháng 11
Âm lịch
26
Tháng 9
Thứ Ba
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 15/11/2044 (dương lịch) - 26/9/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Canh Tuất, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 11
Âm lịch
27
Tháng 9
Thứ Tư
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 16/11/2044 (dương lịch) - 27/9/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
17
Tháng 11
Âm lịch
28
Tháng 9
Thứ Năm
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 17/11/2044 (dương lịch) - 28/9/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
18
Tháng 11
Âm lịch
29
Tháng 9
Thứ Sáu
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 18/11/2044 (dương lịch) - 29/9/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
19
Tháng 11
Âm lịch
1
Tháng 10
Thứ Bảy
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 19/11/2044 (dương lịch) - 1/10/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
20
Tháng 11
Âm lịch
2
Tháng 10
Chủ Nhật
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 20/11/2044 (dương lịch) - 2/10/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Tý. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2025