Xem và tra cứu Lịch âm tuần 41 năm 2044, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 41 năm 2044 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 41
Dương lịch: Từ 10/10/2044 đến 16/10/2044
Âm lịch: Từ 20/8/2044 đến 26/8/2044
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 41 năm 2044
Dương lịch
10
Tháng 10
Âm lịch
20
Tháng 8
Thứ Hai
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 10/10/2044 (dương lịch) - 20/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 10
Âm lịch
21
Tháng 8
Thứ Ba
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 11/10/2044 (dương lịch) - 21/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 10
Âm lịch
22
Tháng 8
Thứ Tư
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 12/10/2044 (dương lịch) - 22/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
13
Tháng 10
Âm lịch
23
Tháng 8
Thứ Năm
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 13/10/2044 (dương lịch) - 23/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
14
Tháng 10
Âm lịch
24
Tháng 8
Thứ Sáu
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 14/10/2044 (dương lịch) - 24/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
15
Tháng 10
Âm lịch
25
Tháng 8
Thứ Bảy
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 15/10/2044 (dương lịch) - 25/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Cúng tế, nhập học, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
16
Tháng 10
Âm lịch
26
Tháng 8
Chủ Nhật
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 16/10/2044 (dương lịch) - 26/8/2044 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Tý. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Canh Thìn, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 24 tháng 7 năm 2025