Xem và tra cứu Lịch âm tuần 39 năm 2036, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 39 năm 2036 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 39
Dương lịch: Từ 22/09/2036 đến 28/09/2036
Âm lịch: Từ 3/8/2036 đến 9/8/2036
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 39 năm 2036
Dương lịch
22
Tháng 09
Âm lịch
3
Tháng 8
Thứ Hai
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 22/9/2036 (dương lịch) - 3/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
23
Tháng 09
Âm lịch
4
Tháng 8
Thứ Ba
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 23/9/2036 (dương lịch) - 4/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Tỵ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 09
Âm lịch
5
Tháng 8
Thứ Tư
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 24/9/2036 (dương lịch) - 5/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
25
Tháng 09
Âm lịch
6
Tháng 8
Thứ Năm
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 25/9/2036 (dương lịch) - 6/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Giao dịch, ký kết, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
26
Tháng 09
Âm lịch
7
Tháng 8
Thứ Sáu
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 26/9/2036 (dương lịch) - 7/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
27
Tháng 09
Âm lịch
8
Tháng 8
Thứ Bảy
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 27/9/2036 (dương lịch) - 8/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
28
Tháng 09
Âm lịch
9
Tháng 8
Chủ Nhật
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 28/9/2036 (dương lịch) - 9/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Canh Thìn, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025