Xem và tra cứu Lịch âm tuần 46 năm 2036, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 46 năm 2036 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 46
Dương lịch: Từ 10/11/2036 đến 16/11/2036
Âm lịch: Từ 23/9/2036 đến 29/9/2036
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 46 năm 2036
Dương lịch
10
Tháng 11
Âm lịch
23
Tháng 9
Thứ Hai
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 10/11/2036 (dương lịch) - 23/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Nguy - Kỵ đi thuyền, nhưng bắt cá thì tốt.
- Tuổi xung: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 11
Âm lịch
24
Tháng 9
Thứ Ba
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 11/11/2036 (dương lịch) - 24/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Thành - Tốt cho việc nhập học, kỵ tố tụng và kiện cáo.
- Tuổi xung: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
12
Tháng 11
Âm lịch
25
Tháng 9
Thứ Tư
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 12/11/2036 (dương lịch) - 25/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Mùi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 11
Âm lịch
26
Tháng 9
Thứ Năm
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 13/11/2036 (dương lịch) - 26/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
14
Tháng 11
Âm lịch
27
Tháng 9
Thứ Sáu
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 14/11/2036 (dương lịch) - 27/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
15
Tháng 11
Âm lịch
28
Tháng 9
Thứ Bảy
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 15/11/2036 (dương lịch) - 28/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 11
Âm lịch
29
Tháng 9
Chủ Nhật
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 16/11/2036 (dương lịch) - 29/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025