Xem và tra cứu Lịch âm tuần 43 năm 2036, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 43 năm 2036 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 43
Dương lịch: Từ 20/10/2036 đến 26/10/2036
Âm lịch: Từ 2/9/2036 đến 8/9/2036
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 43 năm 2036
Dương lịch
20
Tháng 10
Âm lịch
2
Tháng 9
Thứ Hai
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 20/10/2036 (dương lịch) - 2/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
21
Tháng 10
Âm lịch
3
Tháng 9
Thứ Ba
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 21/10/2036 (dương lịch) - 3/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
22
Tháng 10
Âm lịch
4
Tháng 9
Thứ Tư
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 22/10/2036 (dương lịch) - 4/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
23
Tháng 10
Âm lịch
5
Tháng 9
Thứ Năm
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 23/10/2036 (dương lịch) - 5/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
24
Tháng 10
Âm lịch
6
Tháng 9
Thứ Sáu
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 24/10/2036 (dương lịch) - 6/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
25
Tháng 10
Âm lịch
7
Tháng 9
Thứ Bảy
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 25/10/2036 (dương lịch) - 7/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
26
Tháng 10
Âm lịch
8
Tháng 9
Chủ Nhật
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 26/10/2036 (dương lịch) - 8/9/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025