Xem và tra cứu Lịch âm tuần 41 năm 2036, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 41 năm 2036 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 41
Dương lịch: Từ 06/10/2036 đến 12/10/2036
Âm lịch: Từ 17/8/2036 đến 23/8/2036
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 41 năm 2036
Dương lịch
06
Tháng 10
Âm lịch
17
Tháng 8
Thứ Hai
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 6/10/2036 (dương lịch) - 17/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Canh Tý
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
07
Tháng 10
Âm lịch
18
Tháng 8
Thứ Ba
Kim Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 7/10/2036 (dương lịch) - 18/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
08
Tháng 10
Âm lịch
19
Tháng 8
Thứ Tư
Bạch Hổ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 8/10/2036 (dương lịch) - 19/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Thân, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Canh Dần, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
09
Tháng 10
Âm lịch
20
Tháng 8
Thứ Năm
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 9/10/2036 (dương lịch) - 20/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Tân Mão, ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
10
Tháng 10
Âm lịch
21
Tháng 8
Thứ Sáu
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 10/10/2036 (dương lịch) - 21/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tuất, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
11
Tháng 10
Âm lịch
22
Tháng 8
Thứ Bảy
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 11/10/2036 (dương lịch) - 22/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Hợi, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
12
Tháng 10
Âm lịch
23
Tháng 8
Chủ Nhật
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 12/10/2036 (dương lịch) - 23/8/2036 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Tý, Tháng Đinh Dậu, Năm Bính Thìn. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 30 tháng 6 năm 2025
- Lịch âm ngày 1 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025