Xem và tra cứu Lịch âm tuần 28 năm 2039, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 28 năm 2039 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 28
Dương lịch: Từ 11/07/2039 đến 17/07/2039
Âm lịch: Từ 20/5/2039 đến 26/5/2039
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 4 ngày
Chi tiết lịch tuần 28 năm 2039
Dương lịch
11
Tháng 07
Âm lịch
20
Tháng 5
Thứ Hai
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 11/7/2039 (dương lịch) - 20/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
12
Tháng 07
Âm lịch
21
Tháng 5
Thứ Ba
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 12/7/2039 (dương lịch) - 21/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Nên làm: Cúng tế, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
13
Tháng 07
Âm lịch
22
Tháng 5
Thứ Tư
Thanh Long Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 13/7/2039 (dương lịch) - 22/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Bính Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Nên làm: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
14
Tháng 07
Âm lịch
23
Tháng 5
Thứ Năm
Minh Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 14/7/2039 (dương lịch) - 23/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
15
Tháng 07
Âm lịch
24
Tháng 5
Thứ Sáu
Thiên Hình Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 15/7/2039 (dương lịch) - 24/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi.
- Trực: Định - Rất tốt cho việc nhập học hoặc mua gia súc.
- Tuổi xung: Canh Thìn, Bính Thìn
- Nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 07
Âm lịch
25
Tháng 5
Thứ Bảy
Chu Tước Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 16/7/2039 (dương lịch) - 25/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- Trực: Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
- Tuổi xung: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
17
Tháng 07
Âm lịch
26
Tháng 5
Chủ Nhật
Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 17/7/2039 (dương lịch) - 26/5/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Tý, Tháng Canh Ngọ, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- Trực: Phá - Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh.
- Tuổi xung: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025