Xem và tra cứu Lịch âm tuần 33 năm 2039, xem ngày tốt xấu của 7 ngày trong tuần 33 năm 2039 dễ dàng trực quan và chính xác nhất.
Tuần đang xem: Tuần thứ 33
Dương lịch: Từ 15/08/2039 đến 21/08/2039
Âm lịch: Từ 26/6/2039 đến 2/7/2039
Số ngày hoàng đạo (ngày tốt): 3 ngày
Chi tiết lịch tuần 33 năm 2039
Dương lịch
15
Tháng 08
Âm lịch
26
Tháng 6
Thứ Hai
Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Hai, ngày 15/8/2039 (dương lịch) - 26/6/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.
- Trực: Khai - Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.
- Tuổi xung: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
16
Tháng 08
Âm lịch
27
Tháng 6
Thứ Ba
Thiên Lao Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Ba, ngày 16/8/2039 (dương lịch) - 27/6/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- Trực: Bế - Nên lập kế hoạch xây dựng, tránh xây mới.
- Tuổi xung: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Nên làm: Cúng tế
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
17
Tháng 08
Âm lịch
28
Tháng 6
Thứ Tư
Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Tư, ngày 17/8/2039 (dương lịch) - 28/6/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.
- Trực: Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
- Tuổi xung: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
18
Tháng 08
Âm lịch
29
Tháng 6
Thứ Năm
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Năm, ngày 18/8/2039 (dương lịch) - 29/6/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- Trực: Trừ - Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.
- Tuổi xung: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
Dương lịch
19
Tháng 08
Âm lịch
30
Tháng 6
Thứ Sáu
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Sáu, ngày 19/8/2039 (dương lịch) - 30/6/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Nên làm: Cúng tế, san đường
- Giờ đẹp: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
Dương lịch
20
Tháng 08
Âm lịch
1
Tháng 7
Thứ Bảy
Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Ngày âm dương: Thứ Bảy, ngày 20/8/2039 (dương lịch) - 1/7/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
- Ngày xuất hành: Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- Trực: Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
- Tuổi xung: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Nên làm: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh
- Giờ đẹp: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Dương lịch
21
Tháng 08
Âm lịch
2
Tháng 7
Chủ Nhật
Câu Trần Hắc Đạo
- Ngày âm dương: Chủ Nhật, ngày 21/8/2039 (dương lịch) - 2/7/2039 (âm lịch)
- Can chi: Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mùi. Là ngày Câu Trần Hắc Đạo Xấu
- Ngày xuất hành: Là ngày Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- Trực: Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
- Tuổi xung: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường
- Giờ đẹp: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
Lịch các tuần tiếp theo
Xem lịch âm theo ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 4 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 6 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 13 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 14 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 2025
- Lịch âm ngày 19 tháng 7 năm 2025