Dương lịch: 6/11/2098
Âm lịch
: 14/10/2098 Nhằm ngày Thiên Lao Hắc Đạo Xấu
Can chi: Ngày Nhâm Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Ngọ.
Tiết khí: (Sương mù).
Trực: - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen.
Ngày 6/11/2098 hợp với các tuổi: Ngọ, Tuất, Hợi. Xung với các tuổi: Canh Thân , Bính Thân , Bính Dần
lịch vạn niên ngày 6/11/2098
ngày 6 tháng 11 năm 2098
ngày 6/11/2098 tốt hay xấu?
6/11/2098 ngày mấy âm?
XEM NGAY
Con đường của vinh quang rất nhỏ hẹp, một người chỉ có thể đi tới không thể trở lui.
- SHAKESPEARE (ANH) -
Thứ Năm
Ngày
Tháng
Năm
Tháng 10 (đủ)
14
Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 6/11/2098
Hướng dẫn xem ngày tốt xấu ngày 6/11/2098
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 6/11/2098 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 6/11/2098 để cân nhắc. Ngày 6/11/2098 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 6/11/2098 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 6/11/2098 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 6/11/2098 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
Âm dương lịch
- Dương lịch: Thứ Năm, ngày 6/11/2098, Âm lịch: 14/10/2098.
- Can chi là Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Sương mù)
Giờ hoàng đạo, hắc đạo
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Xem Tuổi Xung - Hợp
Xem tuổi xung hợp ngày 6/11/2098 chi tiết
Xem Ngũ Hành
Xem ngũ hành chi tiết ngày 6 tháng 11 năm 2098.
Xem Ngày Kỵ
Xem danh sách các ngày kỵ ngày 6/11/2098 chi tiết
Xem Bành Tổ Bách Kỵ
Xem chi tiết bành tổ bách kỵ ngày 6 tháng 11 năm 2098
Xem Trực
Xem trực ngày 6/11/2098 chi tiết
Xem Ngày Giờ Xuất Hành
Xem chi tiết ngày giờ xuất hành ngày 6 tháng 11 năm 2098
Xem Sao Tốt - Sao Xấu
Xem sao tốt xấu ngày 6/11/2098 chi tiết
Ngày Tốt theo Nhị Thập Bát Tú
Xem chi tiết nhị thập bát tú ngày 6 tháng 11 năm 2098
Kết luận: Ngày 6 tháng 11 năm 2098 dương lich (14/10/2098 âm lịch) là ngày Xấu. Quý độc giả có thể xem thêm các thông tin mà Kabala Ngày Đẹp đã cung cấp bên trên như tuổi hợp xung, các việc nên làm cùng các khung giờ đẹp để lên kế hoạch triển khai công việc cho mình một cách thuận tiện nhất. Chúc bạn thành công!
Lịch âm các ngày sắp tới
Ngày và sự kiện nổi bật
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 6/11/2098
Ngày 6 tháng 11 năm 2098 là thứ mấy?
➥ Theo như Lịch Vạn Niên 2098 thì ngày 6/11/2098 dương lịch là Thứ Năm.
Ngày 6/11/2098 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
➥ Cũng theo lịch âm 2098 thì ngày 6/11/2098 dương lịch sẽ rơi vào ngày 14/10/2098 âm lịch.
6/11/2098 là ngày con giáp nào?
➥ Ngày 6/11/2098 là ngày Nhâm Dần - là ngày Con Hổ (Quá Lâm Chi Hổ_Hổ qua rừng).
Ngày 6 tháng 11 năm 2098 là ngày tốt hay xấu?
➥ Ngày 6/11/2098 là ngày Thiên Lao Hắc Đạo được đánh giá là ngày Xấu.
Ngày 6/11/2098 trực gì?
➥ Theo thông tin Ngày giờ tốt xấu thì ngày 6/11/2098 có trực Bình - Nên dùng phương tiện để di chuyển, hợp với màu đen..
Giờ đẹp ngày 6/11/2098 là giờ nào?
➥ Các khung giờ đẹp trong ngày 6/11/2098 các bạn cần chú ý là: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59).
Sinh ngày 6 tháng 11 năm 2098 thuộc cung hoàng đạo nào?
➥ Xem chi tiết câu trả lời Tại đây.
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 6/11/2098?
➥ Để trả lời câu hỏi này mời các bạn xem chi tiết Tại đây nhé.
Ngày 6/11/2098 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
➥ Để trả lời câu hỏi ngày 6/11/2098 là ngày ăn chay hay ăn mặn mời các bạn xem chi tiết Tại đây nhé.
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 4 tháng 11 năm 2098 12/10
- Lịch âm ngày 5 tháng 11 năm 2098 13/10
- Lịch âm ngày 6 tháng 11 năm 2098 14/10
- Lịch âm ngày 7 tháng 11 năm 2098 15/10
- Lịch âm ngày 8 tháng 11 năm 2098 16/10
- Lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2098 17/10
- Lịch âm ngày 10 tháng 11 năm 2098 18/10
- Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2098 19/10
- Lịch âm ngày 12 tháng 11 năm 2098 20/10
- Lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2098 21/10
- Lịch âm ngày 14 tháng 11 năm 2098 22/10
- Lịch âm ngày 15 tháng 11 năm 2098 23/10
- Lịch âm ngày 16 tháng 11 năm 2098 24/10
- Lịch âm ngày 17 tháng 11 năm 2098 25/10
- Lịch âm ngày 18 tháng 11 năm 2098 26/10
- Lịch âm ngày 19 tháng 11 năm 2098 27/10
- Lịch âm ngày 20 tháng 11 năm 2098 28/10
- Lịch âm ngày 21 tháng 11 năm 2098 29/10
- Lịch âm ngày 22 tháng 11 năm 2098 30/10
- Lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2098 1/11
Ngày tốt
Ngày xấu