Dương lịch: 27/11/2099
Âm lịch
: 16/10/2099 Nhằm ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Tốt
Can chi: Ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi.
Tiết khí: (Tuyết xuất hiện).
Trực: - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó.
Ngày 27/11/2099 hợp với các tuổi: Thân, Tý, Dậu. Xung với các tuổi: Canh Tuất , Bính Tuất
lịch vạn niên ngày 27/11/2099
ngày 27 tháng 11 năm 2099
ngày 27/11/2099 tốt hay xấu?
27/11/2099 ngày mấy âm?
XEM NGAY
Hôn nhân là việc mà mọi người đàn bà đều đồng ý và mọi người đàn ông đều không đồng tình.
- O. OAI-ĐƠ -
Thứ Sáu
Ngày
Tháng
Năm
Tháng 10 (đủ)
16
Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 27/11/2099
Hướng dẫn xem ngày tốt xấu ngày 27/11/2099
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 27/11/2099 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 27/11/2099 để cân nhắc. Ngày 27/11/2099 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 27/11/2099 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 27/11/2099 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 27/11/2099 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
Âm dương lịch
- Dương lịch: Thứ Sáu, ngày 27/11/2099, Âm lịch: 16/10/2099.
- Can chi là Ngày Mậu Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi. Nhằm ngày Tốt
- Tiết khí: (Tuyết xuất hiện)
Giờ hoàng đạo, hắc đạo
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-8:59) | Tỵ (9:00-10:59) |
Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-12:59) | Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) |
Xem Tuổi Xung - Hợp
Xem tuổi xung hợp ngày 27/11/2099 chi tiết
Xem Ngũ Hành
Xem ngũ hành chi tiết ngày 27 tháng 11 năm 2099.
Xem Ngày Kỵ
Xem danh sách các ngày kỵ ngày 27/11/2099 chi tiết
Xem Bành Tổ Bách Kỵ
Xem chi tiết bành tổ bách kỵ ngày 27 tháng 11 năm 2099
Xem Trực
Xem trực ngày 27/11/2099 chi tiết
Xem Ngày Giờ Xuất Hành
Xem chi tiết ngày giờ xuất hành ngày 27 tháng 11 năm 2099
Xem Sao Tốt - Sao Xấu
Xem sao tốt xấu ngày 27/11/2099 chi tiết
Ngày Tốt theo Nhị Thập Bát Tú
Xem chi tiết nhị thập bát tú ngày 27 tháng 11 năm 2099
Kết luận: Ngày 27 tháng 11 năm 2099 dương lich (16/10/2099 âm lịch) là ngày Tốt. Quý độc giả có thể xem thêm các thông tin mà Kabala Ngày Đẹp đã cung cấp bên trên như tuổi hợp xung, các việc nên làm cùng các khung giờ đẹp để lên kế hoạch triển khai công việc cho mình một cách thuận tiện nhất. Chúc bạn thành công!
Lịch âm các ngày sắp tới
Ngày và sự kiện nổi bật
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 27/11/2099
Ngày 27 tháng 11 năm 2099 là thứ mấy?
➥ Theo như Lịch Vạn Niên 2099 thì ngày 27/11/2099 dương lịch là Thứ Sáu.
Ngày 27/11/2099 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
➥ Cũng theo lịch âm 2099 thì ngày 27/11/2099 dương lịch sẽ rơi vào ngày 16/10/2099 âm lịch.
27/11/2099 là ngày con giáp nào?
➥ Ngày 27/11/2099 là ngày Mậu Thìn - là ngày Con Rồng (Thanh Ôn Chi Long_Rồng trong sạch, ôn hoà).
Ngày 27 tháng 11 năm 2099 là ngày tốt hay xấu?
➥ Ngày 27/11/2099 là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo được đánh giá là ngày Tốt.
Ngày 27/11/2099 trực gì?
➥ Theo thông tin Ngày giờ tốt xấu thì ngày 27/11/2099 có trực Chấp - Sẽ rất tốt nếu bắt được kẻ gian, trộm khó..
Giờ đẹp ngày 27/11/2099 là giờ nào?
➥ Các khung giờ đẹp trong ngày 27/11/2099 các bạn cần chú ý là: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59).
Sinh ngày 27 tháng 11 năm 2099 thuộc cung hoàng đạo nào?
➥ Xem chi tiết câu trả lời Tại đây.
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 27/11/2099?
➥ Để trả lời câu hỏi này mời các bạn xem chi tiết Tại đây nhé.
Ngày 27/11/2099 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
➥ Để trả lời câu hỏi ngày 27/11/2099 là ngày ăn chay hay ăn mặn mời các bạn xem chi tiết Tại đây nhé.
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 25 tháng 11 năm 2099 14/10
- Lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 2099 15/10
- Lịch âm ngày 27 tháng 11 năm 2099 16/10
- Lịch âm ngày 28 tháng 11 năm 2099 17/10
- Lịch âm ngày 29 tháng 11 năm 2099 18/10
- Lịch âm ngày 30 tháng 11 năm 2099 19/10
- Lịch âm ngày 1 tháng 12 năm 2099 20/10
- Lịch âm ngày 2 tháng 12 năm 2099 21/10
- Lịch âm ngày 3 tháng 12 năm 2099 22/10
- Lịch âm ngày 4 tháng 12 năm 2099 23/10
- Lịch âm ngày 5 tháng 12 năm 2099 24/10
- Lịch âm ngày 6 tháng 12 năm 2099 25/10
- Lịch âm ngày 7 tháng 12 năm 2099 26/10
- Lịch âm ngày 8 tháng 12 năm 2099 27/10
- Lịch âm ngày 9 tháng 12 năm 2099 28/10
- Lịch âm ngày 10 tháng 12 năm 2099 29/10
- Lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 2099 30/10
- Lịch âm ngày 12 tháng 12 năm 2099 1/11
- Lịch âm ngày 13 tháng 12 năm 2099 2/11
- Lịch âm ngày 14 tháng 12 năm 2099 3/11
Ngày tốt
Ngày xấu