Dương lịch: 25/9/2094
Âm lịch
: 16/8/2094 Nhằm ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Xấu
Can chi: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Quý Dậu, Năm Giáp Dần.
Tiết khí: (Giữa thu).
Trực: - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố.
Ngày 25/9/2094 hợp với các tuổi: Mùi, Mão, Dần. Xung với các tuổi: Tân Tỵ , Đinh Tỵ
lịch vạn niên ngày 25/9/2094
ngày 25 tháng 9 năm 2094
ngày 25/9/2094 tốt hay xấu?
25/9/2094 ngày mấy âm?
XEM NGAY
Có 3 thứ ngu dốt: không biết những gì mình cần biết, không rành những gì mình biết và biết những gì mình không cần biết.
- LA ROCHEFOUCOULD -
Thứ Bảy
Ngày
Tháng
Năm
Tháng 8 (thiếu)
16
Ngày
Trực
Tiết khí
Giờ Hoàng Đạo (Tốt):
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo (Xấu):
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) |
- Với quý độc giả đang cần tra cứu hay chuyển đổi một ngày dương lịch sang ngày âm lịch hoặc từ một ngày âm lịch sang dương lịch có thể xem công cụ Chuyển đổi ngày âm dương rất nhanh chóng, chính xác và vô cùng thuận tiện.
- Ngoài ra nếu bạn cần tính hoặc đếm số ngày, tuần, tháng, năm giữa 2 ngày bất kỳ nào đó có thể tham khảo Công cụ đếm ngày online vô cùng tiện lợi.
XEM NGÀY TỐT XẤU NGÀY 25/9/2094
Hướng dẫn xem ngày tốt xấu ngày 25/9/2094
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày 25/9/2094 không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu trong ngày 25/9/2094 để cân nhắc. Ngày 25/9/2094 phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú ngày 25/9/2094 phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày 25/9/2094 là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
➥ Khi xem được ngày 25/9/2094 tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
Âm dương lịch
- Dương lịch: Thứ Bảy, ngày 25/9/2094, Âm lịch: 16/8/2094.
- Can chi là Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Dần. Nhằm ngày Xấu
- Tiết khí: (Giữa thu)
Giờ hoàng đạo, hắc đạo
Giờ Hoàng Đạo Tốt
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-8:59) | Ngọ (11:00-12:59) |
Mùi (13:00-14:59) | Tuất (19:00-20:59) | Hợi (21:00-22:59) |
Giờ Hắc Đạo Xấu
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-10:59) | Thân (15:00-16:59) | Dậu (17:00-18:59) |
Xem Tuổi Xung - Hợp
Xem tuổi xung hợp ngày 25/9/2094 chi tiết
Xem Ngũ Hành
Xem ngũ hành chi tiết ngày 25 tháng 9 năm 2094.
Xem Ngày Kỵ
Xem danh sách các ngày kỵ ngày 25/9/2094 chi tiết
Xem Bành Tổ Bách Kỵ
Xem chi tiết bành tổ bách kỵ ngày 25 tháng 9 năm 2094
Xem Trực
Xem trực ngày 25/9/2094 chi tiết
Xem Ngày Giờ Xuất Hành
Xem chi tiết ngày giờ xuất hành ngày 25 tháng 9 năm 2094
Xem Sao Tốt - Sao Xấu
Xem sao tốt xấu ngày 25/9/2094 chi tiết
Ngày Tốt theo Nhị Thập Bát Tú
Xem chi tiết nhị thập bát tú ngày 25 tháng 9 năm 2094
Kết luận: Ngày 25 tháng 9 năm 2094 dương lich (16/8/2094 âm lịch) là ngày Xấu. Quý độc giả có thể xem thêm các thông tin mà Kabala Ngày Đẹp đã cung cấp bên trên như tuổi hợp xung, các việc nên làm cùng các khung giờ đẹp để lên kế hoạch triển khai công việc cho mình một cách thuận tiện nhất. Chúc bạn thành công!
Lịch âm các ngày sắp tới
Ngày và sự kiện nổi bật
Hỏi đáp về LỊCH ÂM NGÀY 25/9/2094
Ngày 25 tháng 9 năm 2094 là thứ mấy?
➥ Theo như Lịch Vạn Niên 2094 thì ngày 25/9/2094 dương lịch là Thứ Bảy.
Ngày 25/9/2094 dương lịch là bao nhiêu âm lịch?
➥ Cũng theo lịch âm 2094 thì ngày 25/9/2094 dương lịch sẽ rơi vào ngày 16/8/2094 âm lịch.
25/9/2094 là ngày con giáp nào?
➥ Ngày 25/9/2094 là ngày Kỷ Hợi - là ngày Con Lợn (Đạo Viện Chi Trư_Lợn trong tu viện).
Ngày 25 tháng 9 năm 2094 là ngày tốt hay xấu?
➥ Ngày 25/9/2094 là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo được đánh giá là ngày Xấu.
Ngày 25/9/2094 trực gì?
➥ Theo thông tin Ngày giờ tốt xấu thì ngày 25/9/2094 có trực Mãn - Tránh dùng thuốc, nên đi dạo phố..
Giờ đẹp ngày 25/9/2094 là giờ nào?
➥ Các khung giờ đẹp trong ngày 25/9/2094 các bạn cần chú ý là: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59).
Sinh ngày 25 tháng 9 năm 2094 thuộc cung hoàng đạo nào?
➥ Xem chi tiết câu trả lời Tại đây.
Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 25/9/2094?
➥ Để trả lời câu hỏi này mời các bạn xem chi tiết Tại đây nhé.
Ngày 25/9/2094 là ngày ăn chay hay ăn mặn?
➥ Để trả lời câu hỏi ngày 25/9/2094 là ngày ăn chay hay ăn mặn mời các bạn xem chi tiết Tại đây nhé.
Lịch âm các ngày tiếp theo
- Lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 2094 14/8
- Lịch âm ngày 24 tháng 9 năm 2094 15/8
- Lịch âm ngày 25 tháng 9 năm 2094 16/8
- Lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 2094 17/8
- Lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 2094 18/8
- Lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 2094 19/8
- Lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2094 20/8
- Lịch âm ngày 30 tháng 9 năm 2094 21/8
- Lịch âm ngày 1 tháng 10 năm 2094 22/8
- Lịch âm ngày 2 tháng 10 năm 2094 23/8
- Lịch âm ngày 3 tháng 10 năm 2094 24/8
- Lịch âm ngày 4 tháng 10 năm 2094 25/8
- Lịch âm ngày 5 tháng 10 năm 2094 26/8
- Lịch âm ngày 6 tháng 10 năm 2094 27/8
- Lịch âm ngày 7 tháng 10 năm 2094 28/8
- Lịch âm ngày 8 tháng 10 năm 2094 29/8
- Lịch âm ngày 9 tháng 10 năm 2094 1/9
- Lịch âm ngày 10 tháng 10 năm 2094 2/9
- Lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2094 3/9
- Lịch âm ngày 12 tháng 10 năm 2094 4/9
Ngày tốt
Ngày xấu