Bạn đang thắc mắc về ngày 9/5/1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 9 tháng 5 năm 1975 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 9/5/1975
ngày 9/5/1975 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1975 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1975 ta thấy được thông tin ngày 9/5/1975 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 9/5/1975
- Âm lịch: 29/3/1975, Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Mão
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1975 nên ngày 9/5/1975 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 9/5/1975 như sau:
- Ngày 9 tháng 5 năm 1975 dương lịch (29/3/1975 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1975 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1975 | 10/6/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1975 | 17/6/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1975 | 23/6/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1975 | 24/6/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1975 | 27/6/1975 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1975 | 2/7/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1975 | 3/7/1975 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1975 | 7/7/1975 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1975 | 8/7/1975 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1975 | 9/7/1975 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1975 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 21/3 | 2 22 | 3 23Ăn chay | 4 24Ăn chay | |||
5 25 | 6 26 | 7 27 | 8 28Ăn chay | 9 29Ăn chay | 10 30Ăn chay | 11 1/4Ăn chay |
12 2 | 13 3 | 14 4 | 15 5 | 16 6 | 17 7 | 18 8Ăn chay |
19 9 | 20 10 | 21 11 | 22 12 | 23 13 | 24 14Ăn chay | 25 15Ăn chay |
26 16 | 27 17 | 28 18Ăn chay | 29 19 | 30 20 | 31 21 |