Bạn đang thắc mắc về ngày 9/5/1918 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 9 tháng 5 năm 1918 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 9/5/1918
ngày 9/5/1918 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1918 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1918 ta thấy được thông tin ngày 9/5/1918 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 9/5/1918
- Âm lịch: 29/3/1918, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1918 nên ngày 9/5/1918 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 9/5/1918 như sau:
- Ngày 9 tháng 5 năm 1918 dương lịch (29/3/1918 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1918 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1918 | 9/6/1918 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1918 | 16/6/1918 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1918 | 22/6/1918 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1918 | 23/6/1918 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1918 | 26/6/1918 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1918 | 1/7/1918 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1918 | 2/7/1918 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1918 | 6/7/1918 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1918 | 7/7/1918 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1918 | 8/7/1918 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1918 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 21/3 | 2 22 | 3 23Ăn chay | 4 24Ăn chay | 5 25 | ||
6 26 | 7 27 | 8 28Ăn chay | 9 29Ăn chay | 10 1/4Ăn chay | 11 2 | 12 3 |
13 4 | 14 5 | 15 6 | 16 7 | 17 8Ăn chay | 18 9 | 19 10 |
20 11 | 21 12 | 22 13 | 23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay | 25 16 | 26 17 |
27 18Ăn chay | 28 19 | 29 20 | 30 21 | 31 22 |