Bạn đang thắc mắc về ngày 9/11/1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 9 tháng 11 năm 1928 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 9/11/1928
ngày 9/11/1928 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1928 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1928 ta thấy được thông tin ngày 9/11/1928 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 9/11/1928
- Âm lịch: 28/9/1928, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thìn
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1928 nên ngày 9/11/1928 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 9/11/1928 như sau:
- Ngày 9 tháng 11 năm 1928 dương lịch (28/9/1928 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1928 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1928 | 12/12/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1928 | 19/12/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1928 | 25/12/1928 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1928 | 26/12/1928 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1928 | 29/12/1928 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1928 | 3/1/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1928 | 4/1/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1928 | 8/1/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1928 | 9/1/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1928 | 10/1/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1928 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/9 | 2 21 | 3 22 | 4 23Ăn chay | |||
5 24Ăn chay | 6 25 | 7 26 | 8 27 | 9 28Ăn chay | 10 29Ăn chay | 11 30Ăn chay |
12 1/10Ăn chay | 13 2 | 14 3 | 15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 |
19 8Ăn chay | 20 9 | 21 10 | 22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay |
26 15Ăn chay | 27 16 | 28 17 | 29 18Ăn chay | 30 19 |