Bạn đang thắc mắc về ngày 8/5/2028 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 5 năm 2028 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/5/2028
ngày 8/5/2028 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2028 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2028 ta thấy được thông tin ngày 8/5/2028 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 8/5/2028
- Âm lịch: 14/4/2028, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2028 nên ngày 8/5/2028 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/5/2028 như sau:
- Ngày 8 tháng 5 năm 2028 dương lịch (14/4/2028 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2028 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2028 | 24/5/2028 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2028 | 31/5/2028 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2028 | 6/6/2028 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2028 | 7/6/2028 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2028 | 10/6/2028 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2028 | 15/6/2028 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2028 | 16/6/2028 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2028 | 20/6/2028 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2028 | 21/6/2028 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2028 | 22/6/2028 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2028 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 7/4 | 2 8Ăn chay | 3 9 | 4 10 | 5 11 | 6 12 | 7 13 |
8 14Ăn chay | 9 15Ăn chay | 10 16 | 11 17 | 12 18Ăn chay | 13 19 | 14 20 |
15 21 | 16 22 | 17 23Ăn chay | 18 24Ăn chay | 19 25 | 20 26 | 21 27 |
22 28Ăn chay | 23 29Ăn chay | 24 1/5Ăn chay | 25 2 | 26 3 | 27 4 | 28 5 |
29 6 | 30 7 | 31 8Ăn chay |