Bạn đang thắc mắc về ngày 8/5/1971 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 5 năm 1971 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/5/1971
ngày 8/5/1971 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1971 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1971 ta thấy được thông tin ngày 8/5/1971 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 8/5/1971
- Âm lịch: 14/4/1971, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Hợi
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1971 nên ngày 8/5/1971 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/5/1971 như sau:
- Ngày 8 tháng 5 năm 1971 dương lịch (14/4/1971 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1971 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1971 | 24/5/1971 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1971 | 31/5/1971 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1971 | 6/6/1971 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1971 | 7/6/1971 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1971 | 10/6/1971 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1971 | 15/6/1971 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1971 | 16/6/1971 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1971 | 20/6/1971 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1971 | 21/6/1971 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1971 | 22/6/1971 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1971 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 7/4 | 2 8Ăn chay | |||||
3 9 | 4 10 | 5 11 | 6 12 | 7 13 | 8 14Ăn chay | 9 15Ăn chay |
10 16 | 11 17 | 12 18Ăn chay | 13 19 | 14 20 | 15 21 | 16 22 |
17 23Ăn chay | 18 24Ăn chay | 19 25 | 20 26 | 21 27 | 22 28Ăn chay | 23 29Ăn chay |
24 1/5Ăn chay | 25 2 | 26 3 | 27 4 | 28 5 | 29 6 | 30 7 |
31 8Ăn chay |