Bạn đang thắc mắc về ngày 8/1/1986 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 1 năm 1986 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/1/1986
ngày 8/1/1986 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1986 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1986 ta thấy được thông tin ngày 8/1/1986 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 8/1/1986
- Âm lịch: 28/11/1985, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Sửu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1986 nên ngày 8/1/1986 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/1/1986 như sau:
- Ngày 8 tháng 1 năm 1986 dương lịch (28/11/1985 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1986 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1986 | 9/2/1986 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1986 | 16/2/1986 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1986 | 22/2/1986 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1986 | 23/2/1986 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1986 | 26/2/1986 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1986 | 3/3/1986 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1986 | 4/3/1986 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1986 | 8/3/1986 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1986 | 9/3/1986 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1986 | 10/3/1986 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1986 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 21/11 | 2 22 | 3 23Ăn chay | 4 24Ăn chay | 5 25 | ||
6 26 | 7 27 | 8 28Ăn chay | 9 29Ăn chay | 10 1/12Ăn chay | 11 2 | 12 3 |
13 4 | 14 5 | 15 6 | 16 7 | 17 8Ăn chay | 18 9 | 19 10 |
20 11 | 21 12 | 22 13 | 23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay | 25 16 | 26 17 |
27 18Ăn chay | 28 19 | 29 20 | 30 21 | 31 22 |