Bạn đang thắc mắc về ngày 8/1/1964 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 8 tháng 1 năm 1964 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 8/1/1964
ngày 8/1/1964 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1964 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1964 ta thấy được thông tin ngày 8/1/1964 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 8/1/1964
- Âm lịch: 24/11/1963, Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Quý Mão
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1964 nên ngày 8/1/1964 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 8/1/1964 như sau:
- Ngày 8 tháng 1 năm 1964 dương lịch (24/11/1963 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1964 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1964 | 13/2/1964 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1964 | 20/2/1964 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1964 | 26/2/1964 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1964 | 27/2/1964 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1964 | 1/3/1964 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1964 | 6/3/1964 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1964 | 7/3/1964 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1964 | 11/3/1964 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1964 | 12/3/1964 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1964 | 13/3/1964 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1964 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 17/11 | 2 18Ăn chay | 3 19 | 4 20 | 5 21 | ||
6 22 | 7 23Ăn chay | 8 24Ăn chay | 9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28Ăn chay |
13 29Ăn chay | 14 30Ăn chay | 15 1/12Ăn chay | 16 2 | 17 3 | 18 4 | 19 5 |
20 6 | 21 7 | 22 8Ăn chay | 23 9 | 24 10 | 25 11 | 26 12 |
27 13 | 28 14Ăn chay | 29 15Ăn chay | 30 16 | 31 17 |