Bạn đang thắc mắc về ngày 7/9/1919 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 9 năm 1919 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/9/1919
ngày 7/9/1919 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1919 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1919 ta thấy được thông tin ngày 7/9/1919 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 7/9/1919
- Âm lịch: 14/7/1919, Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Mùi
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1919 nên ngày 7/9/1919 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/9/1919 như sau:
- Ngày 7 tháng 9 năm 1919 dương lịch (14/7/1919 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1919 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1919 | 24/10/1919 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1919 | 31/10/1919 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1919 | 6/11/1919 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1919 | 7/11/1919 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1919 | 10/11/1919 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1919 | 15/11/1919 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1919 | 16/11/1919 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1919 | 20/11/1919 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1919 | 21/11/1919 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1919 | 22/11/1919 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1919 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/7Ăn chay | 2 9 | 3 10 | 4 11 | 5 12 | 6 13 | 7 14Ăn chay |
8 15Ăn chay | 9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay | 12 19 | 13 20 | 14 21 |
15 22 | 16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 | 19 26 | 20 27 | 21 28Ăn chay |
22 29Ăn chay | 23 30Ăn chay | 24 1/8Ăn chay | 25 2 | 26 3 | 27 4 | 28 5 |
29 6 | 30 7 |