Bạn đang thắc mắc về ngày 7/7/1945 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 7 năm 1945 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/7/1945
ngày 7/7/1945 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1945 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1945 ta thấy được thông tin ngày 7/7/1945 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 7/7/1945
- Âm lịch: 28/5/1945, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Dậu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1945 nên ngày 7/7/1945 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/7/1945 như sau:
- Ngày 7 tháng 7 năm 1945 dương lịch (28/5/1945 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1945 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1945 | 8/8/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1945 | 15/8/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1945 | 21/8/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1945 | 22/8/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1945 | 25/8/1945 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1945 | 30/8/1945 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1945 | 31/8/1945 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1945 | 4/9/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1945 | 5/9/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1945 | 6/9/1945 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1945 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/5 | ||||||
2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | 5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay |
9 1/6Ăn chay | 10 2 | 11 3 | 12 4 | 13 5 | 14 6 | 15 7 |
16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 | 19 11 | 20 12 | 21 13 | 22 14Ăn chay |
23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 | 26 18Ăn chay | 27 19 | 28 20 | 29 21 |
30 22 | 31 23Ăn chay |