Bạn đang thắc mắc về ngày 7/6/2043 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 6 năm 2043 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/6/2043
ngày 7/6/2043 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 2043 và lịch ăn chay tháng 6 năm 2043 ta thấy được thông tin ngày 7/6/2043 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 7/6/2043
- Âm lịch: 1/5/2043, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Hợi
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 2043 nên ngày 7/6/2043 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/6/2043 như sau:
- Ngày 7 tháng 6 năm 2043 dương lịch (1/5/2043 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2043 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/2043 | 7/7/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/2043 | 14/7/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/2043 | 20/7/2043 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/2043 | 21/7/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/2043 | 24/7/2043 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/2043 | 29/7/2043 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/2043 | 30/7/2043 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/2043 | 3/8/2043 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/2043 | 4/8/2043 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/2043 | 5/8/2043 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2043 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/4Ăn chay | 2 25 | 3 26 | 4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 1/5Ăn chay |
8 2 | 9 3 | 10 4 | 11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay |
15 9 | 16 10 | 17 11 | 18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay |
22 16 | 23 17 | 24 18Ăn chay | 25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 |
29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay |