Bạn đang thắc mắc về ngày 7/5/2029 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 5 năm 2029 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/5/2029
ngày 7/5/2029 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2029 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2029 ta thấy được thông tin ngày 7/5/2029 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 7/5/2029
- Âm lịch: 24/3/2029, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2029 nên ngày 7/5/2029 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/5/2029 như sau:
- Ngày 7 tháng 5 năm 2029 dương lịch (24/3/2029 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2029 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2029 | 12/6/2029 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2029 | 19/6/2029 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2029 | 25/6/2029 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2029 | 26/6/2029 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2029 | 29/6/2029 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2029 | 4/7/2029 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2029 | 5/7/2029 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2029 | 9/7/2029 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2029 | 10/7/2029 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2029 | 11/7/2029 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2029 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 18/3Ăn chay | 2 19 | 3 20 | 4 21 | 5 22 | 6 23Ăn chay | |
7 24Ăn chay | 8 25 | 9 26 | 10 27 | 11 28Ăn chay | 12 29Ăn chay | 13 1/4Ăn chay |
14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay |
21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay |
28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay | 31 19 |