Bạn đang thắc mắc về ngày 7/5/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 5 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/5/1929
ngày 7/5/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 7/5/1929 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 7/5/1929
- Âm lịch: 28/3/1929, Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1929 nên ngày 7/5/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/5/1929 như sau:
- Ngày 7 tháng 5 năm 1929 dương lịch (28/3/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1929 | 7/6/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1929 | 14/6/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1929 | 20/6/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1929 | 21/6/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1929 | 24/6/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1929 | 29/6/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1929 | 30/6/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1929 | 4/7/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1929 | 5/7/1929 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1929 | 6/7/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/3 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | 4 25 | 5 26 | ||
6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay | 9 1/4Ăn chay | 10 2 | 11 3 | 12 4 |
13 5 | 14 6 | 15 7 | 16 8Ăn chay | 17 9 | 18 10 | 19 11 |
20 12 | 21 13 | 22 14Ăn chay | 23 15Ăn chay | 24 16 | 25 17 | 26 18Ăn chay |
27 19 | 28 20 | 29 21 | 30 22 | 31 23Ăn chay |