Bạn đang thắc mắc về ngày 7/1/1945 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 7 tháng 1 năm 1945 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 7/1/1945
ngày 7/1/1945 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1945 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1945 ta thấy được thông tin ngày 7/1/1945 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 7/1/1945
- Âm lịch: 24/11/1944, Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thân
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1945 nên ngày 7/1/1945 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 7/1/1945 như sau:
- Ngày 7 tháng 1 năm 1945 dương lịch (24/11/1944 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1945 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1945 | 13/2/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1945 | 20/2/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1945 | 26/2/1945 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1945 | 27/2/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1945 | 2/3/1945 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1945 | 7/3/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1945 | 8/3/1945 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1945 | 12/3/1945 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1945 | 13/3/1945 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1945 | 14/3/1945 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1945 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 18/11Ăn chay | 2 19 | 3 20 | 4 21 | 5 22 | 6 23Ăn chay | 7 24Ăn chay |
8 25 | 9 26 | 10 27 | 11 28Ăn chay | 12 29Ăn chay | 13 30Ăn chay | 14 1/12Ăn chay |
15 2 | 16 3 | 17 4 | 18 5 | 19 6 | 20 7 | 21 8Ăn chay |
22 9 | 23 10 | 24 11 | 25 12 | 26 13 | 27 14Ăn chay | 28 15Ăn chay |
29 16 | 30 17 | 31 18Ăn chay |