Bạn đang thắc mắc về ngày 6/9/2010 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 9 năm 2010 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/9/2010
ngày 6/9/2010 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2010 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2010 ta thấy được thông tin ngày 6/9/2010 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 6/9/2010
- Âm lịch: 28/7/2010, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dần
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2010 nên ngày 6/9/2010 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/9/2010 như sau:
- Ngày 6 tháng 9 năm 2010 dương lịch (28/7/2010 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2010 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2010 | 8/10/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2010 | 15/10/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2010 | 21/10/2010 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2010 | 22/10/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2010 | 25/10/2010 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2010 | 30/10/2010 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2010 | 31/10/2010 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2010 | 4/11/2010 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2010 | 5/11/2010 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2010 | 6/11/2010 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2010 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 23/7Ăn chay | 2 24Ăn chay | 3 25 | 4 26 | 5 27 | ||
6 28Ăn chay | 7 29Ăn chay | 8 1/8Ăn chay | 9 2 | 10 3 | 11 4 | 12 5 |
13 6 | 14 7 | 15 8Ăn chay | 16 9 | 17 10 | 18 11 | 19 12 |
20 13 | 21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay | 23 16 | 24 17 | 25 18Ăn chay | 26 19 |
27 20 | 28 21 | 29 22 | 30 23Ăn chay |