Bạn đang thắc mắc về ngày 6/7/1914 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 7 năm 1914 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/7/1914
ngày 6/7/1914 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1914 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1914 ta thấy được thông tin ngày 6/7/1914 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 6/7/1914
- Âm lịch: 14/5/1914, Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1914 nên ngày 6/7/1914 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/7/1914 như sau:
- Ngày 6 tháng 7 năm 1914 dương lịch (14/5/1914 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1914 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1914 | 21/8/1914 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1914 | 28/8/1914 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1914 | 3/9/1914 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1914 | 4/9/1914 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1914 | 7/9/1914 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1914 | 12/9/1914 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1914 | 13/9/1914 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1914 | 17/9/1914 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1914 | 18/9/1914 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1914 | 19/9/1914 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1914 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/5 | 2 10 | 3 11 | 4 12 | 5 13 | ||
6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay | 8 16 | 9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 | 12 20 |
13 21 | 14 22 | 15 23Ăn chay | 16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 | 19 27 |
20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay | 22 30Ăn chay | 23 1/6Ăn chay | 24 2 | 25 3 | 26 4 |
27 5 | 28 6 | 29 7 | 30 8Ăn chay | 31 9 |